Grammar for beginners is designed to improve basic knowledge of grammar for beginners. This Free android app is used for student or learner of all age groups. Grammar for Beginners has simple navigation and examples for better understanding of topics. Developing a solid foundation in English grammar will not only help you create your own sentences correctly but will also make it easier to improve your communication skills in both spoken and written English.
Grammar for Beginners covers syllabus from education system. It is good handy tool for regional language student to learn English in a simple way.
Grammar for Beginners covers:
- Alphabetical Order
- Sentences
- Subject and Predicate
- Nouns
- Nouns: Singular and Plural
- Nouns: Gender
- Nouns: Possession ('s)
- Pronouns
- Adjective
- Adjective: Degrees of Comparison
- Short forms
- A, An, The
- Verbs
- Is, Are, Am
- Was, Were
- Have, Has, Had
- Simple Present Tense
- Present Continuous Tense
- Simple Past Tense
- Simple Future Tense
- Adverbs
- Preposition
- Conjunction
- Interjection
- Understanding words
Ngữ pháp cho người mới bắt đầu được thiết kế để nâng cao kiến thức cơ bản về ngữ pháp cho người mới bắt đầu. ứng dụng android miễn phí này được sử dụng cho sinh viên hoặc học của tất cả các nhóm tuổi. Ngữ pháp cho người mới bắt đầu có chuyển hướng đơn giản và các ví dụ cho sự hiểu biết tốt hơn về chủ đề này. Phát triển một nền tảng vững chắc về ngữ pháp tiếng Anh sẽ không chỉ giúp bạn tạo ra các câu của riêng bạn một cách chính xác nhưng cũng sẽ làm cho nó dễ dàng hơn để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn trong cả nói và viết tiếng Anh.
Ngữ pháp cho người mới bắt đầu bao gồm giáo trình từ hệ thống giáo dục. Nó là công cụ hữu ích tốt cho sinh viên ngôn ngữ khu vực để học tiếng Anh một cách đơn giản.
Ngữ pháp cho người mới bắt đầu bao gồm:
- Thứ tự ABC
- Câu phù hợp
- Chủ đề và Predicate
- Danh từ
- Danh từ: ít và số nhiều
- Danh từ: Giới tính
- Danh từ: Kiểm soát bóng ( 's)
- Pronouns
- Tính từ
- Tính từ: Degrees of So sánh
- Các hình thức ngắn
- A, An, Các
- Verbs
- Có, Are, Am
- Was, Were
- Có, Đã, Đã
- Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại tiếp diễn
- Thì quá khứ đơn
- Future Simple Tense
- Phó từ
- Preposition
- Liên từ
- Thán từ
- Nói Hiểu